Thuốc Patest là một thuốc được nhiều người sử dụng trong các trường hợp đau do co thắt cơ. Tuy nhiên vẫn còn nhiều thông tin về thuốc mà nhiều người chưa nắm rõ. Ở bài viết này, nhà thuốc online Bimufa sẽ cung cấp những thông tin đầy đủ về thuốc Patest.
1, Thuốc Patest là gì?
Thuốc Patest thuộc nhóm thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ, dùng trong các bệnh thoái hóa cột sống và các rối loạn tư thế cột sống. Thuốc có thành phần chính là hoạt chất Mephenesin cùng các tá dược khác.
Thuốc được sản xuất và đăng ký bởi công ty TNHH MTV Dược phẩm Dược Hậu Giang – Việt Nam.
Thuốc Patest được sản xuất ở 2 dạng: viên nén bao phim và viên nén bao đường.
Số đăng ký lưu hành: viên nén bao phim: VD-27569-17.
viên nén bao đường: VD- 0922-06.
Tùy vào từng dạng bào chế mà quy cách đóng gói sẽ khác nhau.
- Viên nén bao phim: hàm lượng Mephenesin 500mg. Mỗi hộp gồm 100 viên chia thành 10 vỉ.
- Viên nén bao đường: hàm lượng Mephenesin 250mg. Mỗi hộp gồm 2 vỉ, mỗi vỉ 25 viên thuốc hoặc hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
2, Công dụng của thuốc Patest
Thuốc Patest với thành phần chính Mephenesin có tác dụng điều trị hỗ trợ các cơn đau do co thắt cơ gây ra.
3, Chỉ định của thuốc Patest
Thuốc Patest được dùng trong các trường hợp:
- Những bệnh nhân bị các bệnh về thoái hóa cột sống.
- Những người mắc phải các rối loạn tư thế cột sống với những biểu hiện điển hình như đau lưng, vẹo cổ, đau thắt lưng…
- Người gặp phải tình trạng đau do co thắt cơ.
4, Thành phần Mephenesin của thuốc có tác dụng gì?
Hoạt chất Mephenesin là thành phần chính của thuốc Patest, đây là một loại thuốc giãn cơ có tác động trung ương. Trong tình trạng đau đau do co thắt cơ, Mephenesin sẽ làm giảm cơn đau bằng cách làm giãn cơ.
Ngoài hoạt chất chính, Patest còn chứa các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên phù hợp với dạng bào chế.
Viên bao đường gồm các tá dược tinh bột mì, PVP, Magnesi stearat, saccharose, gôm arabic, parafin rắn, bột talc, shellac, sáp, carnauba, PVA, màu đỏ erythrosin lake, màu orange lake, titan dioxyd.
Viên bao phim gồm các tá dược: tinh bột mì, hypromellose, microcrystalline, magnesi stearat, PVA, colloidal silicon dioxyd, calci carbonat, PEG 6000, bột talc, màu cam E110, màu ponceau lake, titan dioxyd vừa đủ 1 viên.
5, Cách dùng, liều dùng
Cách dùng: dùng thuốc theo đường uống.
Liều dùng: liều khuyến cáo cho trẻ em từ 15 tuổi trở lên và người lớn: mỗi ngày dùng khoảng 1,5-3g thuốc, chia làm 3 lần trong ngày.
Đối với viên nén bao đường: ngày uống 6-12 viên chia làm 3 lần.
Đối với viên nén bao phim: ngày uống 3-6 viên chia 3 lần.
Hoặc bệnh nhân dùng theo chỉ định cụ thể của bác sĩ.
6, Thận trọng khi sử dụng
Một số trường hợp dưới đây cần chú ý thận trọng khi sử dụng thuốc Patest:
- Những người mắc các bệnh về đường hô hấp, người bệnh có chức năng gan thận bị suy giảm.
- Người bệnh có tiền sử nghiện thuốc.
- Những người bị dị ứng, hen phế quản, xảy ra phản ứng dị ứng với thuốc. Đặc biệt là trường hợp dị ứng với aspirin.
- Những người lái xe hay vận hành máy móc không nên dùng thuốc do Patest có thể gây ra cảm giác buồn ngủ, đồng thời giảm khả năng phối hợp các động tác.
7, Chống chỉ định
- Không dùng thuốc Patest cho người bị dị ứng, mẫn cảm với Mephenesin hoặc những tá dược trong thành phần của thuốc.
- Không dùng thuốc Patest cho phụ nữ đang mang thai và trong thời kỳ cho con bú.
- Những bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin không nên sử dụng.
8, Tác dụng phụ của thuốc Patest
Thuốc Patest có thể gây ra một số tác dụng phụ cho người sử dụng như sau:
- Đối với những bệnh nhân phải dùng thuốc kéo dài có thể gặp các triệu chứng run rẩy, co giật, buồn nôn, toát mồ hôi và bụng bị co cứng.
- Các biểu hiện thường gặp: cơ thể mệt mỏi, uể oải, cảm giác buồn ngủ, khó thở…
- Các biểu hiện ít gặp hơn như đau người, đau khớp, cảm giác bực tức, rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, táo bón, tiêu chảy…
- Một số tác dụng phụ rất hiếm gặp như phát ban, ngủ gà, sốc phản vệ.
Khi cơ thể có biểu hiện của tác dụng không mong muốn của thuốc, cần liên hệ với bác sĩ hay những người có chuyên môn để được tư vấn và hỗ trợ.
9, Cách xử lý quá liều, quên liều
Quá liều:
Triệu chứng:
- Hạ huyết áp, giảm trương lực cơ, ngủ gà, ảo giác, rối loạn thị giác, liệt hô hấp dẫn tới hôn mê.
- Ở trẻ em có thể xuất hiện co giật.
- Ở người già có thể gây lú lẫn hoặc xúc động mạnh.
Cách xử trí:
- Khi phát hiện quá liều, cần theo dõi tình trạng hô hấp, mạch và huyết áp một cách cẩn thận.
- Trường hợp người bệnh còn tỉnh táo: nhanh chóng tiến hành gây nôn, rửa dạ dày đồng thời điều trị các triệu chứng đi kèm. Sau đó nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị. Cần đảm bảo thông khí cho người bệnh kết hợp truyền dịch.
- Trường hợp người bệnh bị mất ý thức, cần hô hấp nhân tạo, giữ môi trường thông khí xung quanh bệnh nhân và nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế.
Quên liều:
- Nếu phát hiện quên uống thuốc sau khoảng 1 giờ thì có thể uống bổ sung.
- Nếu quên đã lâu thì bỏ qua liều đó và uống các liều sau theo đúng chỉ định.
- Không được uống gộp liều vì dễ gây tình trạng quá liều, nguy hiểm đến người bệnh.
10, Ảnh hưởng của thuốc Patest đến phụ nữ có thai
Khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho phụ nữ có thai hay cho con bú, cần cân nhắc thật kỹ giữa lợi ích và nguy cơ mà thuốc mang lại. Cần phải tham khảo sự tư vấn của bác sĩ để đảm bảo dùng thuốc an toàn trên đối tượng này.
Thuốc Patest được khuyến cáo không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Trong trường hợp bạn đang dùng thuốc và phát hiện có thai, bạn nên ngưng sử dụng và nhờ bác sĩ tư vấn.
11, Tương tác thuốc
Khi sử dụng nhiều loại thuốc trong cùng một thời gian có thể gây ra tình trạng tương tác giữa các thuốc. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và an toàn của thuốc, có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Do đó, để sử dụng thuốc an toàn, bạn cần nắm được những thuốc gây tương tác và liệt kê những thuốc đang sử dụng cho bác sĩ.
Thuốc Patest khi sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh khác, tác dụng trên hệ thần kinh của Patest có thể tăng lên. Do đó cần hiệu chỉnh liều hoặc không dùng đồng thời 2 thuốc này.
Ngoài ra, trong quá trình sử dụng Patest, tránh sử dụng rượu bia vì sẽ ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
12, Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu mạnh qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sau khoảng 1 giờ, thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
Phân bố: thuốc phân bố đến các cơ quan trong cơ thể.
Chuyển hóa: Patest chuyển hóa mạnh ở gan.
Thải trừ: thuốc thải trừ chủ yếu qua thận, theo nước tiểu đào thải ra ngoài. Thời gian bán thải của Patest khoảng ¾ giờ.
13, Thuốc Patest giá bao nhiêu?
Trên thị trường, thuốc Patest có nhiều dạng bào chế cũng như quy cách đóng gói khác nhau, do đó giá bán cũng có sự khác nhau. Đối với viên nén bao phim, giá bán khoảng 100,000 đồng 1 hộp 10 vỉ. Đối với viên nén bao đường, khoảng 55,000 đồng 1 hộp 100 viên. Đây chỉ là mức giá cho các bạn tham khảo, bởi giá này có thể sẽ khác nhau tùy vào cơ sở kinh doanh.
14, Mua thuốc Patest ở đâu tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh
Bạn có thể tìm mua thuốc Patest tại hầu hết các nhà thuốc, quầy thuốc, cơ sở phân phối, cơ sở kinh doanh trên toàn quốc. Bạn cũng có thể đặt mua hàng thông qua các trang web hay các sàn thương mại điện tử, nhận hàng thanh toán tại nhà.
bạn cần lưu ý lựa chọn những địa điểm bán hàng uy tín để đảm bảo chất lượng.
Như vậy mình đã hệ thống lại những thông tin cần thiết về thuốc Patest. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với dược sĩ hoặc bác sĩ để được tư vấn cụ thể hơn. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Xem thêm một số thuốc khác tại nhà thuốc:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.